--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn đài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn đài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn đài
+
(cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn đài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diễn đài"
:
diễn âm
diện mạo
duyên hải
đàn hồi
đàn nhị
đến nỗi
đến nơi
đoạn mại
đồn ải
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
diễn đài
:
(cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
+
energy
:
nghị lực, sinh lực